ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "côn trùng" 1件

ベトナム語 côn trùng
button1
日本語 虫、昆虫
例文 Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
マイ単語

類語検索結果 "côn trùng" 2件

ベトナム語 bộ sưu tập côn trùng
button1
日本語 昆虫採集
例文 Em bé thích bộ sưu tập côn trùng.
子供は昆虫採集が好きだ。
マイ単語
ベトナム語 côn trùng có ích
button1
日本語 益虫
例文 Ong mật là côn trùng có ích.
ミツバチは益虫だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "côn trùng" 3件

Bướm là một loài côn trùng đẹp.
蝶は美しい昆虫だ。
Em bé thích bộ sưu tập côn trùng.
子供は昆虫採集が好きだ。
Ong mật là côn trùng có ích.
ミツバチは益虫だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |